Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống là một trong những nhóm kiến thức tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày. Chính vì thế, cha mẹ đừng quên dạy bé yêu của mình cách nói tên các loại đồ uống hàng ngày bằng tiếng Anh nhé! Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nói chung (Drinks)
Khi nói đến đồ uống nói chung, chúng ta sẽ có các thức uống quen thuộc như cà phê, sữa, nước ép, nước, trà,… Vậy những món đồ uống này được nói như thế nào trong tiếng Anh? Coffee: /'kɒfi/: Cà phê Children should not drink coffee. (Trẻ em không nên uống cà phê). Juice: /dʒu:s/: Nước ép Would you like a drink of juice? (Bạn có muốn nước ép trái cây không?) Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước I need a glass of water right now. (Tôi cần một ly nước ngay bây giờ). Tea: /ti:/: Trà How about having a cup of tea? (Làm thế nào để có một tách trà). Milk: /milk/: Sữa Milk as well as other dairy products are excellent sources of calcium and protein . (Sữa và các chế phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi và protein tuyệt vời). Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nóng (Hot Drinks)
Đồ uống nóng là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho những ngày mùa đông lạnh giá. Chỉ với một chút thức uống như trà nóng, sữa nóng, cha mẹ và các con sẽ cảm thấy ấm áp từ ngoài vào trong. Coffee: /'kɒfi/: Cà phê He scalded his tongue with hot coffee. (Anh ta đã bị bỏng lưỡi bởi tách cà phê nóng). Tea- bag: /ti:/ / bæg/: Túi trà Each bedroom have a kettle, tea bag and packet of instant coffee. (Mỗi phòng ngủ đều có ấm đun nước, túi trà và cà phê hòa tan). Tea: /ti:/: Trà She should sip her hot tea slowly. (Cô nên nhấm nháp trà nóng một cách từ từ). Chocolate milk: /,t∫ɒklət. milk/: Sữa sô cô la Chocolate milk and a piece of cake is a good idea of breakfast. (Sữa sô cô la và một miếng bánh là một ý tưởng tuyệt vời cho bữa sáng). Hot chocolate: /hɒt. ,t∫ɒklət/: Sô cô la nóng Hot beverages include tea, coffee and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng). Từ vựng tiếng Anh về đồ uống lạnh (Cold drinks )
Nếu đồ uống nóng là lựa chọn tuyệt vời cho mùa đông thì chắc chắn thức uống lạnh là niềm yêu thích của các con trong những ngày hè oi ả. Vậy đâu là những loại đồ uống được các con yêu thích nhất? Tomato juice: /tə'mɑ:təʊ. dʒu:s/: Nước ép cà chua He bought her a tomato juice. (Anh ấy đã mua cho cô một ly nước ép cà chua). Smoothie: /'smu:ði/: Sinh tố How do you make an apple smoothie? (Sinh tố táo làm như thế nào?) Milkshake: /'milk∫eik/: Trà sữa A milkshake is a sweet, cold beverage that is usually made from milk, ice cream, or iced milk. (Trà sữa là một loại đồ uống ngọt, lạnh, thường được làm từ sữa, kem hoặc sữa mát). Coconut milk: /'kəʊkənʌt. milk/: Sữa dừa I love cold coconut milk. (Tôi thích sữa dừa lạnh). Orange juice: /'ↄ:rin.ʤu:s/ : Nước cam I’d like a glass of orange juice. (Tôi muốn một ly nước cam). Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh He was pouring ice and lemonade into tall glasses. (Anh ấy đang cho đá và nước chanh vào một chiếc cốc cao). Fruit juice: /fru:t.dʒu:s/ There was fruit juice in the refrigerator. (Có nước trái cây trong tủ lạnh). Cocoa: /'kəʊkəʊ/: Ca cao He likes to have a mug of cocoa before bed. (Anh ấy thích uống một cốc ca cao trước khi đi ngủ). Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước Don’t drink too much cold water! (Đừng uống quá nhiều nước lạnh). Iced tea: /aist. ti:/: Trà đá He refreshed himself with a glass of iced tea. (Anh ấy tự làm mình thoải mái với một ly trà đá). Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh Lemonade is good for children. (Nước chanh thì tốt cho trẻ em). *Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge Trên đây là tên gọi tiếng Anh của một số loại đồ uống phổ biến trong đời sống hàng ngày, cha mẹ có thể dạy trẻ qua các bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn,sách tiếng Anh cho trẻ em, phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em mầm non.... Hi vọng những thông tin được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp các bé mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Mọi sao chép về bài viết "Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống" vui lòng ghi rõ nguồn Tomokid.com via Tiếng Anh Trẻ Em Tomokid - Feed https://tomokid.com/tq-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-em-chu-de-do-uong/
0 Comments
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề số đếm là một trong những kiến thức vô cùng quan trọng và được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày. Chính vì vậy, ngay khi dạy con ngôn ngữ mới, cha mẹ đừng quên dạy con từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
Số đếm tiếng Anh được dùng trong các trường hợp nào?Nếu bạn đã từng học tiếng Anh, chắc chắn bạn biết trong ngôn ngữ này chúng ta có 2 loại số bao gồm số đếm và số thứ tự. Vậy số đếm được sử dụng trong trường hợp nào? Đếm đồ vật/ con vật/…I have two brothers. (Tôi có hai anh em). There are thirty-one days in January. (Có 31 ngày trong tháng Giêng). Nói về tuổi tácI am three years old. (Tôi ba tuổi) My sister is twenty years old. (Chị gái tôi 20 tuổi). Nói về số điện thoạiOur phone number is two-six-three, three-eight-four-seven. (Số điện thoại của chúng tôi là 263- 3884). Nói về nămShe was born in nineteen seventy-five (1975). (Cô ấy sinh năm 1975). America was discovered in fourteen ninety-two. (Nước Mỹ được phát hiện vào năm 1912). (*) Lưu ý:Với những năm như 1121/ 1954/ 1980/ 1996/… chúng ta nói năm bằng cách chia chúng thành 2 phần. Ví dụ:
Trong khi đó, với những năm 2001/ 2002/ 2003/… chúng ta sẽ nói “two thousand and + số đuôi”. Ví dụ:
Danh sách từ vựng số đếm trong tiếng AnhTrong phần này, Tomokid xin tổng hợp và giới thiệu với cha mẹ cùng các bé cách viết và nói số đếm từ 1 đến 10 triệu.
Từ vựng tiếng Anh về số đếm từ 1 đến 12Với các số đếm từ 1 đến 12, chúng ta sẽ có cách viết và nói riêng, cụ thể như sau:
Từ vựng tiếng Anh số đếm từ 13 đến 19Từ số 14 đến 19, các bạn chỉ cần thêm đuôi “teen” vào mỗi số; riêng 15 là trường hợp đặc biệt.
Từ vựng tiếng Anh về số đếm 20- 90Với các số chẵn 20, 30, 40,…, 90; các bạn thêm đuôi “ty” vào sau các số. Các số lẻ khác như 21; 31; ….bên cạnh thêm đuôi “ty”, các bạn cần thêm số đếm hàng đơn vị. Giữa số hàng chục và hàng đơn vị được viết nối với nhau bằng dấu “-“.
Từ vựng tiếng Anh về số đếm 100 – 10,000,000100; 1000; 1,000,000;...; được viết và đọc như sau:
Một số điều cần lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm
Các từ vựng thuộc chủ đề số đếm trong tiếng Anh có cách ghép từ, ghép âm theo quy tắc vì thế không quá khó để các bé có thể học. Dẫu vậy, vẫn có một số điều mà cha mẹ cần lưu ý khi dạy con học từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này. Số 100 có thể được nói theo 2 cách “one hundred” hoặc “a hundred”. Ví dụ: 127 có thể được nói bằng 2 cách:
Quy tắc này được áp dụng tương tự với 1 nghìn (one thousand/ a thousand) và 1 triệu (one million/ a million). Khi viết cách số từ 21 đến 99 các bạn cần sử dụng dấu nối “-“. Ví dụ:
Sử dụng dấu phẩy “,” để chia các số đếm được tạo thành từ nhiều chữ số Với số đếm được hình thành với nhiều chữ số, chúng ta thường chia chúng thành một nhóm 3 số với dấu phẩy (khác với Việt Nam, ở nước ta, để chia số chúng ta dùng dấu chấm). Chẳng hạn:
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Anh chủ đề số đếm. Ngoài ra, cha mẹ có thể dạy số đếm cho trẻ qua những bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn, video dạy tiếng Anh cho trẻ em, phần mềm học tiếng Anh cho trẻ em mầm non và tiểu học....Hi vọng, những thông tin được cung cấp trong bài viết này sẽ hữu ích với cha mẹ và các bé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết, đón đọc những bài viết "Toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề số đếm" mới hơn tại Tomokid.com nhé *Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge via Tiếng Anh Trẻ Em Tomokid - Feed https://tomokid.com/tq-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-chu-de-so-dem/ Quần áo là một trong những vật dụng quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vậy cha mẹ và các bé đã biết cách gọi tên các loại quần áo này bằng tiếng Anh chưa? Những loại quần áo chung cho cả nam và nữCoat /kəʊt/Loại áo khoác dài hơn Jacket, chiều dài của nó thường là đến đùi người mặc. Coat thường có tay áo, cúc bấm (hoặc khóa kéo) ở phía trước, hầu hết những chiếc áo khoác loại Coat sẽ được thiết kế thêm phần dây thắt đau để chia phần trên và phần dưới của áo. Một số người dùng Coat như một loại áo thời trang, trong khi số khác dùng nó như quần áo bảo hộ. Jacket /'dʒækit/Trong tiếng Việt, Jacket là áo khoác, nhưng các bạn đừng nhầm lẫn giữa Jacket và Coat nhé. Nếu Coat có chiều dài đến đùi thì Jacket chỉ có chiều dài như những chiếc áo thông thường khác. Jacket nhẹ hơn và khả năng giữ nhiệt kém hơn Coat. T-shirt /'ti:∫3:t/T-shirt là áo phông- loại áo có tay áo ngắn, không cổ và có một đường viền cổ tròn. T-shirt thường được làm bằng vải co giãn, nhẹ, tiết kiệm và dễ dàng làm sạch. Trouser /'traʊzə[r]/Trouser là quần âu- loại quần mặc ngoài có chiều dài từ thắt lưng đến mắt cá chân. Quần âu có form tương đối rộng, không ôm sát vào chân như những loại quần khác. Jean /ʤein/Jean là một loại quần tây, thường được làm từ vải denim hoặc vải thô. Jean có thể có form rộng hoặc ôm chân với nhiều màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, màu đặc trưng của loại quần này là màu xanh da trời. Short /∫ɔ:t/Short là loại quần có độ dài tương đối ngắn từ thắt lưng đến trên đầu gối, có thể làm từ nhiều chất liệu khác nhau. Jumper /'dʒʌmpə[r]/Jumper là một loại áo váy (áo liền váy)- không tay, không có cổ áo. Loại áo váy này thường được mặc ngoài áo phông có cổ, áo sơ mi hoặc áo len Pullover /'pʊləʊvə[r]Pullover là loại áo len chui đầu. Cardigan /'kɑ:digən/Cardigan là một loại áo len dệt hở phía trước ngực. Thông thường, những chiếc Cardigan được thêu dệt nút cài áo ở phía trước và được sử dụng rộng rãi. Hiện nay, Cardigan có thể được dùng làm áo khoác ngoài hoặc mặc trong áo vest. Loại áo này thích hợp sử dụng trong những lúc thời tiết mát, lạnh. Hoodies /'hudi/Áo Hoodies là loại áo có thiết kế khá rộng, có mũ, được may bằng chất liệu nỉ. Hoodies có thể được thiết kế với khóa để mặc như một chiếc áo khoác, hoặc nếu không có khóa, nó sẽ được sử dụng như một chiếc áo phông. Hoodies thường có chiều dài đến ngang hông. Quần áo đàn ôngSuit /su:t/Suit là bộ âu phục gồm Jacket và Trouser được may cùng loại vải cùng màu. Suit thường được sử dụng cùng Tie /tai/- cà vạt. Shirt /∫ɜ:t/Shirt là áo sơ mi. Ban đầu loại áo này chỉ được mặc bởi đàn ông, nhưng đến ngày nay, Shirt đã được sử dụng rộng rãi bởi cả 2 giới. Quần áo phụ nữDress /dres/Dress là loại váy dài thường được mặc bởi phụ nữ và các bé gái. Loại váy này gồm phần thân trên (giống áo) may liền với phần thân dưới (tương tự chân váy). Dress có thể được sử dụng như trang phục chính thức hoặc không chính thức. Blouse /blaʊz/Blouse là từ được sử dụng để nói về loại áo sơ mi của phụ nữ- loại sơ mi rộng có một chút thắt ở vùng eo. Hiện nay Blouse được sử dụng như cách để phân biệt với Shirt- loại sơ mi của nam. Skirt /skɜ:t/Skirt là chân váy, được mặc từ thắt lưng trở xuống. Tank top /ˈtæŋk ˌtɑːp/Tank top là loại áo không tay, không cổ, thường được làm từ vải dệt kim nhẹ và được mặc bên ngoài áo sơ mi. Romper Suit /'rɔmpə, su:t/Romper Suit được sử dụng để chỉ quần yếm- loại quần với thân trên chỉ có một mảnh phía trước ngực, hở lưng và không có tay. Romper Suit thường được mặc bên ngoài áo phông, sơ mi,…. Quần áo bơiSwimming trunk /'swimiη, trʌŋk/Swimming trunk là quần bơi, có form rộng, với màu sắc sặc sỡ, có thể được sử dụng bởi cả nam giới và nữ giới. Bikini /bi'ki:ni/Bikini thương được dùng để mô tả áo tắm 2 mảnh đơn giản của phụ nữ gồm 2 hình tam giác vải phía trên (tương tự như áo ngực) và một loại quần tương tự như đồ lót dùng để che khung xương và mông. SwimsuitSwimsuit cũng là đồ bơi của nữ nhưng swimsuit được sử dụng để chỉ loại đồ bơi liền thân. swimsuit còn được gọi với những cái tên như:
Trên đây là list từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về một số loại quần áo phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày. Cha mẹ có thể áp dụng nhiều cách khác nhau để dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ như sử dụng các bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn, sách tiếng Anh cho trẻ em, các video dạy tiếng Anh cho trẻ em.... Chúc các bé học tốt! Phiên âm chuẩn theo dictionary.cambridge Các bạn đang đọc bài viết "Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề quần áo" trên website Tomokid.com via Tiếng Anh Trẻ Em Tomokid - Feed https://tomokid.com/tq-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-em-ve-chu-de-quan-ao/ Màu sắc hiện hữu ở khắp mọi nơi trong tất cả mọi sự vật xung quanh chúng ta: từ quần áo, giày dép, món ăn, nhà cửa và đồ đặc xung quanh,…. Chính vì thế, cha mẹ đừng quên dạy bé cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc nhé! Màu trắng
Màu đen
Màu vàng
Màu xanh dương
Xanh lá cây
Màu đỏ
Màu nâu
Phiên âm chuẩn theo dictionary.cambridge Sử dụng kỹ thuật mã hóa màu để học từ vựng tiếng AnhMở rộng vốn từ vựng là một vấn đề rất quan trọng nhưng cũng hết sức khó khăn khi học một ngôn ngữ mới. Một cách để làm cho việc học dễ dàng hơn là sử dụng các kỹ thuật mã hóa màu, phương pháp này sẽ phát huy hiệu quả tuyệt vời khi chúng ta sử dụng để học các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc. Ba mẹ hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm về phương pháp này nhé! Lợi ích của phương pháp mã hóa màuTheo các nghiên cứu khoa học, việc mã hóa các từ vựng mới với màu sắc sặc sỡ giúp người học ghi nhớ các từ tốt hơn so với chỉ dùng bút đen thông thường. Đến ngày nay, vẫn chưa có cơ chế nào có thể giải thích được hiện tượng này một cách chính xác. Dẫu vậy, hầu hết các nhà khoa học đều đồng ý rằng việc sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để viết từ vựng người học ghi nhớ và tái hiện các kiến thức đã được học một cách dễ dàng hơn. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắcSo với những nhóm từ khác, áp dụng phương pháp mã hóa màu để học các từ vựng về màu sắc đơn giản hơn rất nhiều. Với nhóm chủ đề này, các bạn không cần phân loại các nhóm từ mà đơn giản chỉ cần viết từ vựng theo màu sắc tương ứng của nó. Chẳng hạn, với từ “Red”, bạn có thể để bé tập viết bằng màu đỏ, “Green” được viết bằng màu xanh lá và “Pink” được viết bằng bút màu hồng. Ngoài phương pháp này, cha mẹ cũng có thể cho con học từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc thông qua các video dạy tiếng Anh cho trẻ em hay các bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn với hình ảnh hấp dẫn như: The Color Song; Pass the Color; We Love Color!;…. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết "Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề màu sắc" trên website Tomokid.com via Tiếng Anh Trẻ Em Tomokid - Feed https://tomokid.com/tq-tu-vung-tieng-anh-cho-tre-em-chu-de-mau-sac/ |